Bạch kim là vàng trắng đúng không? Đây là một câu hỏi thường gặp trong giới yêu thích trang sức và kim loại quý. Nhiều người vẫn nhầm lẫn giữa bạch kim và vàng trắng, nhưng thực sự chúng là hai loại kim loại khác nhau, với những đặc điểm riêng biệt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về bạch kim và vàng trắng, từ nguồn gốc, thành phần hóa học, độ bền đến giá trị của chúng.
Bạch kim là vàng trắng đúng không?

Khi nói về bạch kim và vàng trắng, điều quan trọng là phải hiểu rằng chúng hoàn toàn khác nhau, mặc dù cả hai đều mang lại vẻ đẹp sang trọng và quý phái cho trang sức.
Định nghĩa bạch kim
Bạch kim, hay còn gọi là platinum, là một kim loại quý hiếm có màu trắng tự nhiên. Nó thuộc nhóm kim loại chuyển tiếp và được biết đến với độ bền cao cùng khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Bạch kim thường có độ tinh khiết tối thiểu 90%, phổ biến nhất là các loại PT950 và PT999.
Đặc điểm nổi bật của bạch kim là nó rất dày và nặng, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho những món trang sức như nhẫn cưới. Điều này không chỉ tạo ra một cảm giác chắc chắn mà còn thể hiện sự sang trọng và đẳng cấp.
Định nghĩa vàng trắng
Vàng trắng là một hợp kim, chủ yếu là vàng (tối thiểu 75%) kết hợp với các kim loại khác như palladium hoặc niken. Màu sắc trắng của vàng trắng chủ yếu đến từ lớp mạ Rhodium bên ngoài, giúp tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Tuy nhiên, lớp mạ này có thể bị mòn theo thời gian và cần được mạ lại để giữ được vẻ đẹp ban đầu.
Với độ cứng thấp hơn so với bạch kim, vàng trắng dễ chế tác hơn và do đó giá thành cũng rẻ hơn. Chính vì vậy, vàng trắng trở thành một lựa chọn phổ biến trong ngành trang sức.
Nguồn gốc và thành phần

Khi tìm hiểu sâu hơn về bạch kim và vàng trắng, chúng ta cũng cần xem xét nguồn gốc và thành phần của chúng để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa hai kim loại quý này.
Nguồn gốc của bạch kim
Bạch kim đã được biết đến từ hàng trăm năm trước. Từ những ngày đầu, nó đã được sử dụng trong việc chế tác trang sức và các vật dụng quý giá khác. Bạch kim chủ yếu được khai thác từ các mỏ ở Nam Phi, Nga, và Canada, nơi có lượng bạch kim tự nhiên phong phú.
Khoáng chất bạch kim rất hiếm trong tự nhiên, chính vì thế giá của nó thường cao hơn nhiều so với các kim loại khác, bao gồm cả vàng trắng.
Nguồn gốc của vàng trắng
Ngược lại, vàng trắng là một sản phẩm nhân tạo, được tạo ra bằng cách kết hợp vàng nguyên chất với các kim loại khác. Nguồn gốc của vàng trắng có thể truy ngược lại vào những năm 1910 khi các thợ kim hoàn bắt đầu sáng tạo ra loại hợp kim này để đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Vàng trắng rất phổ biến trong ngành công nghiệp trang sức, bởi nó mang lại vẻ đẹp hiện đại và thanh lịch, đồng thời có mức giá hợp lý hơn so với bạch kim.
Thành phần hóa học
Tìm hiểu về thành phần hóa học của bạch kim và vàng trắng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cấu trúc của hai loại kim loại này.
Thành phần của bạch kim
Bạch kim chủ yếu được cấu tạo từ kim loại platinum, với độ tinh khiết cao. Thông thường, các sản phẩm bạch kim trên thị trường có tỷ lệ platinum từ 90% trở lên (PT950, PT999), điều này khiến cho bạch kim trở nên quý giá và đáng tin cậy hơn.
Bạch kim có khả năng chống ăn mòn rất tốt, điều này có nghĩa là nó có thể duy trì vẻ đẹp và độ bóng của mình qua thời gian mà không bị ảnh hưởng nhiều từ môi trường.
Thành phần của vàng trắng
Vàng trắng, như đã đề cập, là một hợp kim. Thành phần chính của nó là vàng nguyên chất (tối thiểu 75%), và phần còn lại thường được bổ sung thêm palladium, niken, hoặc bạc để tạo ra màu trắng. Tỷ lệ vàng trong vàng trắng quyết định đến giá trị của nó, và cũng ảnh hưởng đến độ bền của sản phẩm cuối cùng.
Mặc dù vàng trắng có vẻ ngoài hấp dẫn, nhưng do lớp mạ rhodium bên ngoài, nên nó cần được bảo trì thường xuyên để duy trì vẻ đẹp lâu dài.
Độ bền và khả năng chống ăn mòn

Một trong những tiêu chí quan trọng khi chọn lựa trang sức là độ bền và khả năng chống ăn mòn của chúng. Cả bạch kim và vàng trắng đều có những đặc điểm riêng trong vấn đề này.
Đặc điểm độ bền của bạch kim
Bạch kim nổi tiếng với độ bền vượt trội. Với độ cứng khoảng 4.5 Mohs, nó có khả năng chống trầy xước và méo mó rất tốt. Điều này khiến bạch kim trở thành lựa chọn lý tưởng cho những món trang sức phải chịu đựng mọi tác động từ cuộc sống hàng ngày.
Ngoài ra, bạch kim còn có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, điều này có nghĩa là ngay cả khi tiếp xúc với các yếu tố môi trường khắc nghiệt, nó vẫn sẽ không bị oxy hóa hoặc mất đi vẻ đẹp ban đầu.
Đặc điểm độ bền của vàng trắng
Trong khi đó, vàng trắng có độ cứng thấp hơn, chỉ khoảng 3 Mohs. Điều này khiến nó dễ bị trầy xước và biến dạng hơn so với bạch kim. Lớp mạ Rhodium giúp bảo vệ vàng trắng nhưng không hoàn toàn ngăn chặn sự hao mòn theo thời gian. Người sử dụng vàng trắng cần chú ý đến việc bảo quản và bảo trì để đảm bảo sản phẩm luôn giữ được vẻ đẹp.
Điều này cũng lý giải tại sao vàng trắng thường được chọn cho những sản phẩm có giá thành thấp hơn và dễ chế tác hơn.
Màu sắc của bạch kim và vàng trắng
Màu sắc của bạch kim và vàng trắng cũng là một yếu tố quan trọng khi lựa chọn trang sức, và chúng có sự khác biệt lớn.
Màu sắc tự nhiên của bạch kim
Bạch kim có màu trắng tự nhiên, rất sang trọng và đẹp mắt. Màu sắc này không hề thay đổi theo thời gian, ngay cả khi bạch kim tiếp xúc với môi trường bình thường. Điều này làm cho bạch kim trở thành lựa chọn phổ biến cho những món trang sức sang trọng như nhẫn cưới, bởi vẻ đẹp và độ bền của nó.
Bạch kim cũng có thể được đánh bóng để tạo ra độ sáng lấp lánh, tôn lên vẻ đẹp của các viên đá quý mà nó ôm trọn.
Màu sắc của vàng trắng qua lớp mạ Rhodium
Trái ngược với bạch kim, vàng trắng không có màu sắc tự nhiên trắng bóng. Màu sắc trắng sáng của vàng trắng đến từ lớp mạ Rhodium bên ngoài. Tuy nhiên, lớp mạ này có thể bị mòn theo thời gian, đặc biệt nếu sản phẩm thường xuyên tiếp xúc với nước hoặc hóa chất. Khi lớp mạ bị mòn, vàng trắng sẽ lộ ra màu vàng của những kim loại bên trong, điều này có thể ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ của sản phẩm.
Do đó, việc bảo trì và tái mạ lại Rhodium là rất cần thiết để duy trì vẻ đẹp của vàng trắng theo thời gian.
Bạch kim và vàng trắng: Cái nào đắt hơn?
Khi nói đến giá cả, bạch kim thường đắt hơn vàng trắng do nhiều yếu tố khác nhau.
Bạch kim là một kim loại hiếm hơn vàng và việc chế tác nó cũng khó khăn hơn. Do đó, giá thành của bạch kim thường cao hơn từ 30-50% so với vàng trắng.
Mặc dù vàng trắng có giá thành thấp hơn, nhưng với những người yêu thích sự quý giá và bền bỉ, bạch kim vẫn là lựa chọn hàng đầu cho các sản phẩm trang sức.
Tại sao nên chọn vàng trắng cho nhẫn kim cương?

Khi nói đến việc lựa chọn nhẫn kim cương, vàng trắng thường được ưa chuộng hơn vì một số lý do.
Lợi ích của việc sử dụng vàng trắng
Vàng trắng có giá thành hợp lý hơn bạch kim, điều này làm cho nó trở thành lựa chọn thông minh cho nhiều người tiêu dùng. Sử dụng vàng trắng giúp giảm chi phí trong việc chế tác nhẫn mà vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ vượt trội.
Hơn nữa, vàng trắng dễ chế tác hơn, cho phép các nghệ nhân tạo ra nhiều kiểu dáng và hình thức đa dạng hơn cho nhẫn kim cương.
Thiết kế đẹp mắt với vàng trắng
Vàng trắng có màu sắc sáng và hiện đại, tạo ra sự tương phản hoàn hảo với độ lấp lánh của kim cương. Những chiếc nhẫn kim cương bằng vàng trắng không chỉ mang lại vẻ đẹp sang trọng mà còn thể hiện sự thanh lịch và đẳng cấp.
Đặc biệt, với nhu cầu ngày càng cao về thiết kế trang sức, vàng trắng cho phép các nhà thiết kế tự do sáng tạo, mang lại nhiều lựa chọn thú vị cho người tiêu dùng.
Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu rõ về bạch kim và vàng trắng, từ định nghĩa, nguồn gốc, thành phần hóa học, đến độ bền và giá trị của chúng. Mặc dù bạch kim là kim loại quý hiếm, bền bỉ và đẹp mắt, nhưng vàng trắng cũng có những ưu điểm riêng như giá thành hợp lý và khả năng chế tác linh hoạt.
Cuối cùng, khi quyết định lựa chọn giữa bạch kim và vàng trắng, điều quan trọng là bạn nên cân nhắc nhu cầu cũng như sở thích cá nhân của mình. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn cho chiếc nhẫn kim cương của mình!

Thành Liên Diamond, với gần 30 năm kinh nghiệm trong ngành kim hoàn và đá quý, cam kết 100% viên chủ kim cương tự nhiên GIA nhập khẩu chính ngạch, đầy đủ giấy chứng nhận quốc tế, có nước màu trong suốt từ D đến G và độ tinh khiết từ FL đến VS, đảm bảo chuẩn 3EX về giác cắt, độ bóng và độ đối xứng.