Bảng Giá Kim Cương Tự Nhiên Hôm Nay – Kim Cương GIA
Bảng giá kim cương GIA đầy đủ kiểm định tham khảo theo ly (mm) và tiêu chuẩn 4C, bao gồm trọng lượng (Carat), cấp màu (Color), độ tinh khiết (Clarity), giác cắt (Cut), độ huỳnh quang (Fluorescence). Vui lòng liên hệ hotline để được báo “giá kim cương” chính xác và ưu đãi nhất hôm nay.
Bảng giá kim cương GIA của Thành Liên Diamond cam kết 100% kim cương thiên nhiên nhập khẩu hải quan chính ngạch chưa qua sử dụng, được niêm phong và kiểm định hai lần, đảm bảo độ chính xác theo các tiêu chí quốc tế khắt khe.

Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, Thành Liên Diamond luôn chú trọng yếu tố chất lượng trong từng viên chủ kim cương, đồng thời mang đến nhiều lựa chọn từ kích thước đến thông số chi tiết.
Bảng giá kim cương GIA 4ly (4 mm)
KÍCH THƯỚC |
TRỌNG LƯỢNG |
MÀU SẮC |
ĐỘ TINH KHIẾT |
GIÁC CẮT |
HUỲNH QUANG |
GIÁ |
4.00-4.01×2.39mm |
0.23 |
E |
VVS2 |
3EX |
MD |
14,000,000 |
4.36-4.39×2.73mm |
0.31 |
D |
VVS2 |
3EX |
NONE |
16,900,000 |
4.36-4.48×2.68mm |
0.31 |
F |
VVS2 |
3EX |
ST |
13,200,000 |
4.27-4.31×2.63mm |
0.30 |
D |
VS1 |
3EX |
NONE |
16,000,000 |
4.46-4.48 x2.78mm |
0.34 |
E |
VS2 |
3EX |
NONE |
16,000,000 |
4.38-4.39×2.77mm |
0.32 |
G |
VS2 |
3EX |
FAINT |
13,400,000 |
4.02-4.04×2.44mm |
0.24 |
E |
VVS2 |
3EX |
NONE |
14,000,000 |
4.02-4.05×2.40mm |
0.23 |
D |
VVS2 |
3EX |
NONE |
14,500,000 |
Bảng giá kim cương GIA 4ly5 (4.5 mm)
KÍCH THƯỚC |
TRỌNG LƯỢNG |
MÀU SẮC |
ĐỘ TINH KHIẾT |
GIÁC CẮT |
HUỲNH QUANG |
GIÁ |
4.54-4.57×2.82mm |
0.36 |
D |
VVS2 |
3EX |
ST |
18,400,000 |
4.56-4.57×2.86mm |
0.36 |
E |
VVS2 |
3EX |
NONE |
19,000,000 |
4.56-4.58×2.78mm |
0.35 |
E |
VS1 |
3EX |
FAINT |
17,400,000 |
4.56-4.58×2.84mm |
0.36 |
F |
VS1 |
3EX |
NONE |
16,500,000 |
4.53-4.56×2.86mm |
0.36 |
G |
VS1 |
3EX |
NONE |
15,500,000 |
4.55-4.57×2.80mm |
0.35 |
D |
VS2 |
3EX |
MD |
15,500,000 |
4.55-4.59×2.75mm |
0.35 |
E |
VS1 |
3EX |
FAINT |
14,600,000 |
4.50-4.54×2.72mm |
0.34 |
F |
VS1 |
3EX |
NONE |
14,500,000 |
4.50-4.53×2.75mm |
0.35 |
E |
VS1 |
3EX |
FAINT |
14,900,000 |
Bảng giá kim cương GIA 5ly (5 mm)
KÍCH THƯỚC |
TRỌNG LƯỢNG |
MÀU SẮC |
ĐỘ TINH KHIẾT |
GIÁC CẮT |
HUỲNH QUANG |
GIÁ |
5.04-5.08×3.04mm |
0.46 |
F |
VVS2 |
3EX |
FAINT |
25,300,000 |
5.03-5.06×2.95mm |
0.45 |
E |
VS2 |
3EX |
FAINT |
20,800,000 |
5.12-5.16×3.16mm |
0.5 |
D |
VS1 |
3EX |
NONE |
36,000,000 |
5.01-5.04×2.98mm |
0.45 |
G |
VVS2 |
3EX |
FAINT |
23,000,000 |
5.02-5.04x3mm |
0.45 |
G |
VS2 |
3EX |
NONE |
23,500,000 |
5.02-5.05×3.06mm |
0.47 |
G |
VVS1 |
3EX |
NONE |
25,600,000 |
5.17-5.19×3.15mm |
0.5 |
E |
VS2 |
3EX |
NONE |
28,600,000 |
5.21-5.23×3.22mm |
0.53 |
E |
VS2 |
3EX |
MD |
25,500,000 |
5.21-5.22×3.10mm |
0.51 |
E |
VVS2 |
3EX |
FAINT |
32,300,000 |
5.21-5.24×3.19mm |
0.52 |
D |
VS1 |
3EX |
NONE |
36,000,000 |
5.23-5.27×3.18mm |
0.52 |
D |
VS1 |
3EX |
NONE |
37,500,000 |
Bảng giá kim cương GIA 5ly4 (5.4 mm)
KÍCH THƯỚC |
TRỌNG LƯỢNG |
MÀU SẮC |
ĐỘ TINH KHIẾT |
GIÁC CẮT |
HUỲNH QUANG |
GIÁ |
5.44-5.45×3.28mm |
0.58 |
E |
VS1 |
3EX |
NONE |
48,600,000 |
5.42-5.46×3.28mm |
0.58 |
F |
VVS2 |
3EX |
NONE |
48,600,000 |
5.42-5.46×3.30mm |
0.58 |
F |
VS1 |
3EX |
NONE |
46,500,000 |
5.42-5.44×3.25mm |
0.57 |
D |
VS2 |
3EX |
NONE |
48,800,000 |
5.44-5.48×3.33mm |
0.6 |
E |
VS1 |
3EX |
FAINT |
42,300,000 |
5.41-5.44×3.23mm |
0.56 |
F |
VS2 |
3EX |
NONE |
37,500,000 |
5.46-5.48×3.22mm |
0.57 |
F |
VS2 |
3EX |
NONE |
38,000,000 |
5.48-5.50×3.42mm |
0.62 |
D |
VVS2 |
3EX |
NONE |
47,500,000 |
5.42-5.45×3.23mm |
0.58 |
E |
VVS2 |
3EX |
NONE |
45,600,000 |
5.46-5.49×3.39mm |
0.62 |
D |
VVS1 |
3EX |
NONE |
70,800,000 |
5.43-5.46×3.32mm |
0.6 |
D |
FL |
3EX |
NONE |
125,000,000 |
Bảng giá kim cương GIA 6ly (6 mm)
KÍCH THƯỚC |
TRỌNG LƯỢNG |
MÀU SẮC |
ĐỘ TINH KHIẾT |
GIÁC CẮT |
HUỲNH QUANG |
GIÁ |
6.03-6.07×3.63mm |
0.8 |
G |
VVS2 |
3EX |
NONE |
89,500,000 |
6.05-6.07×3.67mm |
0.8 |
F |
VS1 |
3EX |
NONE |
91,000,000 |
6.03-6.06×3.73mm |
0.82 |
D |
VS2 |
3EX |
FAINT |
91,000,000 |
6.03-6.06×3.73mm |
0.82 |
D |
VS2 |
3EX |
FAINT |
84,000,000 |
6.07-6.11×3.70mm |
0.84 |
F |
VS2 |
3EX |
NONE |
71,900,000 |
6.06-6.08×3.59mm |
0.8 |
D |
VS2 |
3EX |
NONE |
92,000,000 |
6.14-6.16×3.69mm |
0.85 |
D |
VVS2 |
3EX |
ST |
104,000,000 |
6.15-6.18×3.87mm |
0.9 |
E |
VS1 |
3EX |
NONE |
111,500,000 |
6.33-6.37×3.99mm |
1.01 |
D |
VS2 |
3EX |
ST |
132,000,000 |
6.31-6.33×3.78mm |
0.92 |
D |
VVS2 |
3EX |
NONE |
175,000,000 |
6.33-6.36×3.74mm |
0.9 |
E |
IF |
3EX |
NONE |
187,000,000 |
Bảng giá kim cương GIA 6ly5 – 6ly6 (6.5 – 6.6 mm)
KÍCH THƯỚC |
TRỌNG LƯỢNG |
MÀU SẮC |
ĐỘ TINH KHIẾT |
GIÁC CẮT |
HUỲNH QUANG |
GIÁ |
6.50-6.52×3.99mm |
1.02 |
G |
VVS2 |
3EX |
ST |
138,000,000 |
6.56-6.58×3.96mm |
1.02 |
D |
VS1 |
3EX |
NONE |
231,000,000 |
6.51-6.54×3.91mm |
1.02 |
F |
VS2 |
3EX |
ST |
205,000,000 |
6.66-6.69×4.03mm |
1.07 |
E |
VS2 |
3EX |
NONE |
173,000,000 |
6.60-6.62×4.06mm |
1.06 |
D |
VVS1 |
3EX |
ST |
225,000,000 |
Bảng giá kim cương GIA 6ly8 (6.8 mm)
KÍCH THƯỚC |
TRỌNG LƯỢNG |
MÀU SẮC |
ĐỘ TINH KHIẾT |
GIÁC CẮT |
HUỲNH QUANG |
GIÁ |
6.82-6.86×4.17mm |
1.2 |
D |
VS1 |
3EX |
ST |
218,200,000 |
6.89-6.93×4.32mm |
1.29 |
D |
VS2 |
3EX |
ST |
296,000,000 |